Hạt nhựa PA66 KN3311 được Mitrie phân phối trực tiếp, hàng nguyên đai, nguyên kiện, mới 100% đảm bảo giá thành rẻ, tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất.
Thuộc tính của hạt nhựa PA66 KN3311
Processing/Physical Characteristics |
Value |
Unit |
ASTM Data |
Mold Shrinkage, MD |
0.012 |
mm/mm |
Mechanical properties |
Value |
Unit |
ISO Data |
Tensile Strength |
80 |
MPa |
Flexural modulus, 23°C |
2580 |
MPa |
Charpy notched impact strength, +23°C |
5 |
kJ/m² |
ASTM Data |
Tensile Strength |
83 |
MPa |
Flexural Modulus |
2942 |
MPa |
Flexural Strength |
128 |
MPa |
Rockwell Hardness |
R 120 |
– |
Izod Impact notched, 1/8 in |
69 |
J/m |
Thermal properties |
Value |
Unit |
ISO Data |
Melting temperature, 10°C/min |
255 |
°C |
ASTM Data |
UL 94 Flame rating |
V-2 |
– |
Thickness tested |
0.8 |
mm |
Coefficient of Thermal Expansion, MD |
70 |
E-6/K |
DTUL @ 66 psi |
235 |
°C |
DTUL @ 264 psi |
85 |
°C |
Melting Temperature |
255 |
°C |
Electrical properties |
Value |
Unit |
ASTM Data |
Dielectric Strength, Short Time |
20 |
kV/mm |
Dielectric Constant, 1 MHz |
3.3 |
– |
Arc Resistance |
128 |
s |
Other properties |
Value |
Unit |
Density |
1130 |
kg/m³ |
Water Absorption, 24hr |
1.3 |
% |
Density |
1140 |
kg/m³ |
Processing Recommendation Injection Molding |
Value |
Unit |
Pre-drying – Temperature |
80 – 100 |
°C |
Pre-drying – Time |
4 – 5 |
h |
Processing humidity |
≤0.05 |
% |
Mold temperature |
60 – 80 |
°C |
Zone 1 |
260 |
°C |
Zone 2 |
265 |
°C |
Zone 3 |
270 |
°C |
Nozzle temperature |
275 |
°C |
Mọi yêu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU MITRIE
- Hotline : 0968811777
- Zalo: 0968811777 – 0968811777
- Email : info@mitrie.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.