
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm của hạt nhựa SAN 335T
– Độ trong suốt.
– Độ cứng cao
– Kháng hóa chất tốt.
– Chống mài mòn tốt.
– Khả năng chịu nhiệt cao.
– Màu sắc tự nhiên, rõ ràng.
Hạt nhựa SAN 320HW thích hợp phương pháp ép phun
Technical Data Sheet
Features: Super high strength, High heat resistance
Applications: Disposable lighter, Electric fan, Electronic parts
Physical | Test Method | Value |
Density | ASTM D792 | 1.07 g/cm3 |
Melt Flow Index (230℃, 3.8kg)
(200℃, 5.0kg) |
ASTM D1238
ASTM D1238 |
6.0 g/10min
1.4 g/10min |
Mold Shrinkage | ASTM D955 | 0.2∼0.6 % |
Water absorption | ASTM D570 | 0.3 % |
Mechanical | Test Method | Value |
Tensile Strength | ASTM D638 | 810 kg/cm2
(11,502) (psi) |
Elongation | ASTM D638 | 4.5 % |
Flexural Strength | ASTM D790 | 1,100 kg/cm2
(15,620) (psi) |
Flexural Modulus | ASTM D790 | 35,900 kg/cm2
(509,780) (psi) |
Izod Impact Strength(3.2mm) | ASTM D256 | 1.5 kgcm/cm
(0.28) (ft·lb/in) |
Rockwell Hardness(M scale) | ASTM D785 | 86 |
Thermal | Test Method | Value |
Heat Deflection Temperature(18.6kgf/cm2 ) | ASTM D648 | 94 ℃
(201) (℉) |
Vicat Softening Temperature(1kg, 50℃/h) | ASTM D1525 | 109 ℃
(228) (℉) |
Flammability | Test Method | Value |
Flame Rating – UL (1.6mm) | UL 94 | HB |
Processing guide
Injection Guide | Unit | Value |
Nozzle | ℃ | 190~220 |
Front | ℃ | 190~210 |
Middle | ℃ | 180~200 |
Rear | ℃ | 170~190 |
Hopper Throat | ℃ | 45 |
Mold | ℃ | 40~70 |
Drying | Unit | Value |
Temperature | ℃ | 75~85 |
Time | hr | 2~4 |
Mọi yêu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU MITRIE
- Hotline : 0968811777
- Zalo: 0968811777 – 0968811777
- Email : info@mitrie.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.